Share

Giá ngói gạch lát nền và gạch ốp nhà đẹp

Giá ngói gạch lát nền và gạch ốp nhà đẹp

Giá ngói gạch lát nền và gạch ốp nhà đẹp

Để có một ngôi nhà đẹp từ bên ngoài cho đến bên trong, ngoài có bản vẽ thiết kế kiến trúc và thi công chuẩn xác, thì vật liệu hoàn thiện đóng góp một phần lớn đến chất lượng sống của con người. Một trong số đó chính là Giá ngói gạch lát nền và gạch ốp nhà đẹp.

Ngói, gạch lát nền và gạch ốp là những vật liệu hoàn thiện chính của ngôi nhà đẹp, đóng góp phần lớn đến vẻ đẹp kiến trúc bên ngoài cũng như sự hoàn mỹ về không gian bên trong, tạo dựng một sự cân đối cho ngôi nhà đẹp thêm sang trọng.

A – Trước tiên nói đến ngói lợp

Hoài niệm một chút về ký ức xưa, hình ảnh những ngôi nhà tranh vách đất mái lợp rạ trước kia, xen kẽ với những ngôi đình phủ kín rêu xanh trên những hàng ngói, đã in sâu vào bao tâm trí thế hệ người Việt nam.

Sau bao thăng trầm những biến động lịch sử của đất nước, ngày nay trên những vùng quê cho đến những thành thị, hình ảnh những ngôi nhà đẹp kiên cố được phủ lên mình những hàng ngói nhiều màu sắc mới, tô điểm thêm cho bộ mặt phát triển của đất nước cũng như cuộc sống no ấm của nhân dân.

Trở lại với tính năng của ngói lợp, ngói lợp là một trong những vật liệu hoàn thiện trong xây dựng được sử dụng lâu đời nhất hiện nay, với nhiều chủng loại đa dạng khác nhau và mỗi chủng loại đều có 12 màu sắc như : Xanh Dương, Xanh rêu, Rêu đậm…

Sự bền bỉ trong quá trình sử dụng cộng thêm nhiều kiểu dáng đẹp, thích nghi được thị hiếu, đã giúp ngói lợp được sử dụng nhiều nhất trong nhiều công trình, đặc biệt là những ngôi biệt thự tân cổ, cổ điển cho đến hiện đại.

Dưới đây là những mẫu ngói lợp trên thị trường sử dụng nhiều nhất hiện nay :

Gía ngói, gạch lát nền và gạch ốp

Gía ngói gạch lát nền và gạch ốp

Giá ngói, gạch lát nền và gạch ốp

Giá ngói gạch lát nền và gạch ốp

Từ những mẫu ngói truyền thống thường thấy cho đến những kiểu dáng ngói mới được đưa vào sử dụng, tất cả đều cho thấy vẻ đẹp rất riêng của mình.

Sự đa dạng về màu sắc và chủng loại với những mẫu ngói fuji hiện đại

Giá ngói, gạch lát nền và gạch ốp

Giá ngói gạch lát nền và gạch ốp

Nét truyền thống và nhủ cầu sử dụng khá nhiều đã giữ cho những mẫu ngói cũ trước kia vẫn có chô đứng vững chắc.

Giá ngói, gạch lát nền và gạch ốp

Giá ngói gạch lát nền và gạch ốp

Những kiểu dáng mới tạo cho những ngôi nhà đẹp thêm sang trọng

Giá ngói, gạch lát nền và gạch ốp

Giá ngói gạch lát nền và gạch ốp

Độ kín khít và đồng đều giúp cho những mẫu ngói mới khẳng định thêm tầm ảnh hưởng

Giá ngói, gạch lát nền và gạch ốp

Giá ngói gạch lát nền và gạch ốp

Nét đẹp rất riêng của những mẫu ngói hiện đại

Giá ngói, gạch lát nền và gạch ốp

Giá ngói gạch lát nền và gạch ốp

Màu sắc đa dạng thích hợp với nhiều thị hiếu

Ngói, gạch lát nền và gạch ốp

Giá ngói gạch lát nền và gạch ốp

Gía cả hợp lý cũng như chất lượng đảm bảo

Giá ngói gạch lát nền và gạch ốp

Giá ngói gạch lát nền và gạch ốp

Độ cong vênh ít, tính năng bền đẹp nhờ công nghệ hiện đại

Giá ngói gạch lát nền và gạch ốp

Giá ngói gạch lát nền và gạch ốp

Được sử dụng rất nhiều trong những nhà đẹp biệt thự ngày nay

Giá ngói gạch lát nền và gạch ốp

Giá ngói gạch lát nền và gạch ốp

Tô điểm thêm cho kiến trúc công trình thêm sang trọng

Giá ngói gạch lát nền và gạch ốp

Mẫu ngói đẹp nhất hiện nay

Với nhiều chủng loại cùng màu sắc đa dạng, kết hợp công nghệ sản xuất hiện đại. Đã kế thừa từ những dòng ngói truyền thống để tạo ra những mẫu ngói mới, tạo ra một thị trường ngói lợp nhiều lựa chọn tối ưu.

B – Gạch lát nền và gạch ốp

Trong bước hoàn thiện nhà, khâu ốp lát gần như là cuối cùng để có thể đưa ngôi nhà đẹp vào sử dụng. Chính vì lý do đó mà đây là công đoạn đòi hỏi sự tinh tế và mắt thẩm mỹ cao để lựa cho những không gian phòng thêm sáng sủa.

Trên thị trường ngày nay, với nhiều những mẫu gạch của nhiều hãng gạch và kích thước cũng như giá cả khác nhau.

– BẢNG GIÁ GẠCH PRIME

STTTên hàngHãngMã của PrimeĐVTGiá bán
1Gạch 40×40Martino (phổ yên)13.4040.12.02.7036v/H75,000
2Gạch 40×40Martino (phổ yên)13.4040.12.02.7046v/H75,000
3Gạch 40×40Solido (hoa cương)02.4040.02.01.0026v/H75,000
4Gạch 40×40S&T01.4040.10.02.4766v/H75,000
5Gạch 40×40S&T01.4040.10.02.4776v/H75,000
6Gạch 40×40Sasulo (phổ yên)13.4040.07.02.4076v/H75,000
7Gạch 40×40Sasulo (phổ yên)13.4040.07.02.4086v/H75,000
8Gạch 40×40Sasulo (phổ yên)13.4040.07.02.4096v/H75,000
9Gạch 40×40Sasulo (phổ yên)13.4040.07.02.4106v/H75,000
10Gạch 40×40Solido (hoa cương)02.4040.02.01.0266v/H75,000
11Gạch 40×40Solido (hoa cương)02.4040.02.01.0276v/H80,000
12Gạch 40×40Solido (hoa cương)02.4040.02.01.0286v/H80,000
13Gạch 40×40Solido (hoa cương)02.4040.02.01.0296v/H80,000
14Gạch 40×40Duni (phổ yên)13.4040.09.01.6036v/H80,000
15Gạch 40×40Duni (phổ yên)13.4040.09.01.6046v/H80,000
16Gạch 40×40Duni (phổ yên)13.4040.09.02.6056v/H80,000
17Gạch 40×40Duni (vĩnh phúc)01.4040.09.01.6426v/H80,000
18Gạch 40×40Duni (vĩnh phúc)01.4040.09.01.6436v/H80,000
19Gạch 40×40Duni (vĩnh phúc)01.4040.09.01.6446v/H80,000
20Gạch 40×40Perfect (hoàn mỹ)04.4040.04.01.4126v/H80,000
21Gạch 40×40Perfect (hoàn mỹ)04.4040.04.01.4036v/H80,000
22Gạch 40×40Perfect (hoàn mỹ)04.4040.04.01.4096v/H80,000
23Gạch 40×40Perfect (hoàn mỹ)04.4040.04.01.4156v/H80,000
24Gạch 40×40Sunny (hoa cương)13.4040.16.01.1416v/H85,000
25Gạch 40×40Sunny (hoa cương)13.4040.16.01.1426v/H85,000
26Gạch 40×40Sunny (hoa cương)13.4040.16.01.1436v/H85,000
27Gạch 40×40Sunny (hoa cương)13.4040.16.01.1926v/H85,000
28Gạch 40×40Sunny (hoa cương)13.4040.16.01.1946v/H85,000
29Gạch 40×40Sunny (hoa cương)13.4040.16.01.1956v/H85,000
30Gạch 40×40Sunny (hoa cương)13.4040.16.01.1966v/H85,000
31Gạch 40×40Sunny (phổ yên)13.4040.16.01.1116v/H80,000
32Gạch 40×40Sunny (phổ yên)13.4040.16.01.1126v/H80,000
33Gạch 40×40Sunny (phổ yên)13.4040.16.01.1136v/H80,000
34Gạch 40×40Sunny (phổ yên)13.4040.16.01.1146v/H80,000
35Gạch 40×40Sunny (phổ yên)13.4040.16.01.1156v/H80,000
36Gạch 40×40Sunny (hoa cương)02.4040.16.02.1716v/H95,000
37Gạch 40×40Sunny (hoa cương)02.4040.16.02.1726v/H93,000
38Gạch 40×40Sunny (hoa cương)02.4040.16.02.1736v/H93,000
39Gạch 40×40Sunny (hoa cương)02.4040.16.02.1616v/H90,000
40Gạch 40×40Sunny (hoa cương)02.4040.16.02.1626v/H90,000
41Gạch 40×40Sunny (hoa cương)13.4040.16.02.1816v/H90,000
42Gạch 40×40Sunny (hoa cương)13.4040.16.02.1826v/H90,000
43Gạch 40×40Sunny (hoa cương)13.4040.16.02.1836v/H90,000
44Gạch 40×40Sunny (hoa cương)13.4040.16.02.1846v/H90,000
45Gạch 40×40Sunny (hoa cương)13.4040.16.02.1856v/H90,000
46Gạch 40×40Sunny (hoa cương)13.4040.16.02.1866v/H90,000
47Gạch 40×40Sunny (hoa cương)13.4040.16.02.1876v/H90,000
48Gạch 40×40Sunny (hoa cương)13.4040.16.02.1886v/H90,000
49Gạch 40×40Sunny (hoa cương)13.4040.16.02.1896v/H90,000
50Gạch 40×40Platino (hoa cương)02.4040.08.02.4616v/H97,000
51Gạch 40×40Platino (hoa cương)02.4040.08.02.4626v/H97,000
52Gạch 40×40Platino (hoa cương)02.4040.08.02.4656v/H105,000
53Gạch 40×40Platino (hoa cương)02.4040.08.02.4666v/H105,000
54Gạch 40×40Platino (hoa cương)02.4040.08.02.4676v/H105,000
55Ốp 20×25Gạch trang trí20v/H73,000
56Ốp 20×25Gạch trang trí20v/H73,000
57Ốp 20×25Gạch trang trí20v/H73,000
58Ốp 20×25Gạch trang trí20v/H73,000
59Ốp 20×25Gạch trang trí20v/H73,000
60Ốp 20×25Gạch trang trí20v/H73,000
61Ốp 20×25Gạch trang trí20v/H73,000
62Ốp 20×25Gạch trang trí20v/H73,000
63Ốp 20×25Gạch trang trí20v/H73,000
64Ốp 20×25Gạch trang trí20v/H73,000
65Ốp 20×25Gạch trang trí20v/H83,000
66G(20×20)Gạch trang trí (prime build)06.2020.06.01.00525v/H70,000
67G(20×20)Gạch trang trí (prime build)06.2020.06.01.00325v/H70,000
68G(20×20)Gạch trang trí (prime build)06.2020.06.01.00925v/H70,000
69G(20×20)Gạch trang trí (prime build)06.2020.06.01.01025v/H70,000
70G(20×20)Gạch trang trí (prime build)06.2020.06.01.01325v/H70,000
71G(25X25)Gạch trang trí (prime build)06.2525.06.01.26116v/H70,000
72G(25X25)Gạch trang trí (prime build)06.2525.06.01.26216v/H70,000
73G(25X25)Gạch trang trí (prime build)06.2525.06.01.26316v/H70,000
74G(25X25)Gạch trang trí (prime build)06.2525.06.01.26416v/H70,000
75G(25X25)Gạch trang trí (prime build)06.2525.06.01.27516v/H70,000
76G(25X25)Gạch trang trí (prime build)06.2525.06.01.27616v/H70,000
77G(25X25)Gạch trang trí (prime build)06.2525.06.01.27716v/H70,000
78G(25X25)Gạch trang trí (prime build)06.2525.06.01.27816v/H70,000
79G(25X25)Gạch trang trí (prime build)06.2525.06.01.27916v/H70,000
80G(25X25)Gạch trang trí (prime build)06.2525.06.01.28016v/H70,000
81G(25X25)Gạch trang trí (prime build)06.2525.06.01.28116v/H70,000
82G(25X25)Gạch trang trí (prime build)06.2525.06.01.28216v/H70,000
83G(25X25)Gạch trang trí (prime build)06.2525.06.01.28316v/H70,000
84G(25X25)Gạch trang trí (prime build)06.2525.06.01.28416v/H70,000
85G(25X25)Gạch trang trí (prime build)06.2525.06.01.28516v/H70,000
86G(25X25)Gạch trang trí (prime build)06.2525.06.01.28616v/H70,000
87G(25X25)Gạch trang trí (prime build)06.2525.06.01.28716v/H70,000
88G(25X25)Gạch trang trí (prime build)06.2525.06.01.28816v/H70,000
89G(25X25)Gạch trang trí (prime build)06.2525.06.01.28916v/H70,000
90G(25X25)Gạch trang trí (prime build)06.2525.06.01.29016v/H70,000
91G(30×30)Gạch trang trí (prime build)06.3030.06.01.31111v/H90,000
92G(30×30)Gạch trang trí (prime build)06.3030.06.01.31211v/H90,000
93G(30×30)Gạch trang trí (prime build)06.3030.06.01.31511v/H92,000
94G(30×30)Gạch trang trí (prime build)06.3030.06.01.31611v/H92,000
95G(30×30)Gạch trang trí (prime build)06.3030.06.01.31711v/H92,000
96G(30×30)Gạch trang trí (prime build)06.3030.06.01.31811v/H92,000
97G(30×30)Gạch trang trí (prime build)06.3030.06.01.31911v/H92,000
98G(30×30)Gạch trang trí (prime build)06.3030.06.01.32011v/H92,000
99G(30×30)Gạch trang trí (prime build)06.3030.06.01.32111v/H92,000
100G(30×30)Gạch trang trí (prime build)06.3030.06.01.32211v/H92,000
101G(30×30)Gạch trang trí (prime build)06.3030.06.01.32311v/H92,000
102G(30×30)Gạch trang trí (prime build)06.3030.06.01.32411v/H92,000
103G(30×30)Gạch trang trí (prime build)06.3030.06.01.32511v/H92,000
104G(30×30)Gạch trang trí (prime build)06.3030.06.01.32611v/H92,000
105G(30×30)Gạch trang trí (prime build)06.3030.06.01.32711v/H92,000
106G(30×30)Gạch trang trí (prime build)06.3030.06.01.32811v/H92,000
107G(30×30)Gạch trang trí (prime build)06.3030.06.01.32911v/H92,000
108G(25×40)Bati (đại việt)05.2540.11.01.23310v/H70,000
109G(25×40)Bati (đại việt)05.2540.11.01.23410v/H70,000
110G(25×40)Duni (đại việt)05.2540.09.01.21110v/H70,000
111G(25×40)Duni (đại việt)05.2540.09.01.21210v/H70,000
112G(25×40)Duni (đại việt)05.2540.09.01.21310v/H70,000
113G(25×40)Duni (đại việt)05.2540.09.01.21410v/H70,000
114G(25×40)Duni (đại việt)05.2540.09.01.21510v/H70,000
115G(25×40)Duni (đại việt)05.2540.09.01.21610v/H70,000
116G(25×40)Perfect (hoàn mỹ)04.2540.04.01.29010v/H70,000
117G(25×40)Perfect (hoàn mỹ)04.2540.04.01.29110v/H70,000
118G(25×40)Perfect (hoàn mỹ)04.2540.04.01.29210v/H70,000
119G(25×40)Perfect (hoàn mỹ)04.2540.04.01.29310v/H70,000
120G(25×40)Perfect (hoàn mỹ)04.2540.04.01.29410v/H70,000
121G(25×40)Perfect (hoàn mỹ)04.2540.04.01.29510v/H70,000
122G(25×40)Perfect (hoàn mỹ)04.2540.04.01.29610v/H70,000
123G(25×40)Perfect (hoàn mỹ)04.2540.04.01.29710v/H70,000
124G(25×40)Perfect (hoàn mỹ)04.2540.04.01.29810v/H70,000
125G(25×40)Perfect (hoàn mỹ)04.2540.04.01.29910v/H70,000
126G(25×40)Perfect (hoàn mỹ)04.2540.04.01.30010v/H70,000
127G(25×40)Perfect (hoàn mỹ)04.2540.04.01.30110v/H70,000
128G(25×40)Perfect (hoàn mỹ)04.2540.04.01.30210v/H70,000
129G(25×40)Perfect (hoàn mỹ)04.2540.04.01.30310v/H70,000
130G(25×40)S&T05.2540.10.01.41010v/H70,000
131G(25×40)S&T05.2540.10.01.41110v/H70,000
132G(25×40)S&T05.2540.10.01.41210v/H70,000
133G(25×40)S&T05.2540.10.01.41310v/H70,000
134G(25×40)S&T05.2540.10.01.41410v/H70,000
135G(25×40)S&T05.2540.10.01.41510v/H70,000
136G(25×40)S&T05.2540.10.01.41610v/H70,000
137G(25×40)S&T05.2540.10.01.41710v/H70,000
138G(25×40)S&T05.2540.10.01.41810v/H70,000
139G(25×40)S&T05.2540.10.01.41910v/H70,000
140G(25×40)S&T05.2540.10.01.42010v/H78,000
141G(25×40)Sasulo (đại việt)05.2540.07.01.51010v/H70,000
142G(25×40)Sasulo (đại việt)05.2540.07.01.51110v/H70,000
143G(25×40)Sasulo (đại việt)05.2540.07.01.51210v/H70,000
144G(25×40)Sasulo (đại việt)05.2540.07.01.51510v/H70,000
145G(25×40)Sasulo (đại việt)05.2540.07.01.51610v/H70,000
146G(25×40)Sasulo (đại việt)05.2540.07.01.51710v/H70,000
147G(25×40)Sasulo (đại việt)05.2540.07.01.51810v/H70,000
148G(25×40)Sasulo (đại việt)05.2540.07.01.52110v/H78,000
149G(25×40)Sunny (đại việt)10v/H70,000
150G(25×40)Sunny (đại việt)10v/H70,000
151G(25×40)Sunny (đại việt)10v/H70,000
152G(25×40)Sunny (đại việt)10v/H70,000
153G(25×40)Sunny (đại việt)10v/H70,000
154G(25×40)Santi (đại việt)05.2540.13.01.54110v/H70,000
155G(25×40)Santi (đại việt)05.2540.13.01.54210v/H70,000
156G(25×40)Santi (đại việt)05.2540.13.01.54310v/H70,000
157G(25×40)Santi (đại việt)05.2540.13.01.54510v/H70,000
158G(25×40)Santi (đại việt)05.2540.13.01.54610v/H70,000
159G(25×40)Santi (đại việt)05.2540.13.01.54710v/H70,000
160G(25×40)Martino (đại việt)05.2540.12.01.57110v/H70,000
161G(25×40)Martino (đại việt)05.2540.12.01.57210v/H70,000
162G(25×40)Martino (đại việt)05.2540.12.01.57310v/H70,000
163G(25×40)Perfect (hoàn mỹ)04.2540.04.01.27410v/H70,000
164G(50×50)Duni (hoa cương)03.5050.06.05.9624v/H79,000
165G(50×50)Duni (hoa cương)03.5050.06.05.9634v/H79,000
166G(50×50)Prime Build (phổ yên)03.5050.06.05.9754v/H122,000
167G(50×50)Prime Build (phổ yên)03.5050.06.05.9764v/H122,000
168G(50×50)Prime Build (phổ yên)03.5050.06.05.9774v/H122,000
169G(50×50)Prime Build (phổ yên)03.5050.06.05.9784v/H122,000
170G(50×50)Prime Build (phổ yên)03.5050.06.05.9794v/H122,000
171G(50×50)Prime Build (phổ yên)03.5050.06.05.9804v/H122,000
172G(50×50)Prime Build03.5050.06.05.9514v/H122,000
173G(50×50)Prime Build03.5050.06.05.9524v/H122,000
174G(50×50)Prime Build03.5050.06.05.9534v/H122,000
175G(50×50)Prime Build03.5050.06.05.9704v/H122,000
176G(50×50)Prime Build03.5050.06.05.9714v/H122,000
177G(50×50)Prime Build03.5050.06.05.9724v/H122,000
178G(50×50)Prime Build03.5050.06.05.9574v/H150,000
179G(50×50)Prime Build03.5050.06.05.9584v/H150,000
180G(50×50)Prime Build03.5050.06.05.9594v/H150,000
181G(50×50)Prime Build03.5050.06.05.9604v/H150,000
182G(50×50)Prime Build03.5050.06.05.9614v/H150,000
183G(50×50)Prime Build03.5050.06.05.9624v/H150,000
184G(50×50)Prime Build03.5050.06.05.9634v/H150,000
185G(50×50)Prime Build03.5050.06.05.9644v/H150,000
186G(50×50)Prime Build03.5050.06.05.9654v/H150,000
187G(60×60)Prime Build4v/H237,000
188G(60×60)Prime Build4v/H237,000
189G(60×60)Prime Build4v/H237,000
190G(60×60)Prime Build4v/H237,000
191G(60×60)Prime Build4v/H284,000
192G(60×60)Prime Build4v/H284,000
193G(60×60)Prime Build4v/H284,000
194G(60×60)Prime Build4v/H284,000
195Viền 8×25Prime Build06.0825.06.01.20120v/H95,000
196Viền 8×25Prime Build06.0825.06.01.20220v/H95,000
197Viền 8×25Prime Build06.0825.06.01.20320v/H95,000
198Viền 8×25Prime Build06.0825.06.01.20420v/H95,000
199Viền 8×25Prime Build06.0825.06.01.20520v/H95,000
200Viền 8×25Prime Build06.0825.06.01.20620v/H95,000
201Viền 8×25Prime Build06.0825.06.01.20720v/H95,000
202Viền 8×25Prime Build06.0825.06.01.20820v/H95,000
203Viền 8×25Prime Build06.0825.06.01.20920v/H95,000
204Viền 8×25Prime Build06.0825.06.01.30120v/H95,000
205Viền 8×25Prime Build06.0825.06.01.30220v/H95,000
206Viền 8×25Prime Build06.0825.06.01.30320v/H95,000
207Viền 8×25Prime Build06.0825.06.01.30420v/H95,000
208Viền 8×25Prime Build06.0825.06.01.30520v/H95,000
209Viền 8×25Prime Build06.0825.06.01.30620v/H95,000
210Viền 8×25Prime Build06.0825.06.01.30720v/H95,000
211Viền 8×25Solido (Yên bình)06.0825.02.01.00120v/H88,000
212Viền 8×25Solido (Yên bình)06.0825.02.01.00220v/H88,000
213Viền 8×25Solido (Yên bình)06.0825.02.01.00320v/H88,000
214Viền 8×25Solido (Yên bình)06.0825.02.01.00420v/H88,000
215Viền 8×25Solido (Yên bình)06.0825.02.01.00520v/H88,000
216Viền 8×25Solido (Yên bình)06.0825.02.01.00620v/H88,000
217Viền 8×25Solido (Yên bình)06.0825.02.01.00720v/H88,000
218Viền 8×25Solido (Yên bình)06.0825.02.01.00820v/H88,000
219Viền 8×25Solido (Yên bình)06.0825.02.01.00920v/H88,000
220Viền 8×25Solido (Yên bình)06.0825.02.01.01020v/H148,000
221Viền 8×25Solido (Yên bình)06.0825.02.01.01120v/H148,000
222Viền 8×25Solido (Yên bình)06.0825.02.01.01220v/H148,000
223Viền 8×25Solido (Yên bình)06.0825.02.01.01320v/H148,000
224Viền 8×25Solido (Yên bình)06.0825.02.01.01420v/H148,000
225Viền 8×25Solido (Yên bình)06.0825.02.01.01520v/H148,000
226Viền 8×25Solido (Yên bình)06.0825.02.01.01620v/H148,000
227Viền 8×25Solido (Yên bình)06.0825.02.01.01720v/H188,000
228Viền 8×2520v/H78,000
229Viền 8×2520v/H78,000
230Viền 8×2520v/H78,000
231Viền 8×2520v/H78,000
232Viền 8×2520v/H78,000
233Viền 8×2520v/H78,000
234Thẻ 6×24Prime Build06.0624.06.02.65168v/H152,000
235Thẻ 6×24Prime Build06.0624.06.02.65268v/H152,000
236Thẻ 6×24Prime Build06.0624.06.02.65368v/H152,000
237Thẻ 6×24Prime Build06.0624.06.02.65468v/H152,000
238Thẻ 6×24Prime Build06.0624.06.02.65568v/H152,000
239Thẻ 6×24Prime Build06.0624.06.02.65668v/H152,000
240Thẻ 6×24Prime Build06.0624.06.02.65768v/H152,000
241Thẻ 6×24Prime Build06.0624.06.02.65868v/H152,000
242Thẻ 6×24Prime Build06.0624.06.02.65968v/H152,000
243Thẻ 6×24Prime Build06.0624.06.02.66068v/H152,000
244Thẻ 6×24Prime Build06.0624.06.02.66168v/H152,000
245Thẻ 6×24Prime Build06.0624.06.02.66268v/H152,000
246Thẻ 6×24Prime Build06.0624.06.02.66368v/H152,000
247Thẻ 6×24Prime Build06.0624.06.05.60168v/H152,000
248Thẻ 6×24Prime Build06.0624.06.05.60268v/H152,000
249Thẻ 6×24Prime Build06.0624.06.05.60368v/H152,000
250Thẻ 6×24Prime Build06.0624.06.05.60468v/H152,000
251Thẻ 6×24Prime Build06.0624.06.05.60568v/H152,000
252Thẻ 6×24Prime Build06.0624.06.05.60668v/H152,000
253Thẻ 6×24Prime Build06.0624.06.05.60768v/H152,000
254CT13x40Windy20v/H90,000
255CT13x40Windy20v/H90,000
256CT13x40Windy20v/H90,000
257CT13x40Windy20v/H90,000
258CT13x40PrimeBuild20v/H90,000
259CT13x40PrimeBuild20v/H90,000
260CT13x40PrimeBuild20v/H90,000
261CT13x40PrimeBuild20v/H90,000
262CT13x40PrimeBuild20v/H90,000
263CT13x4020v/H90,000
264CT13x4020v/H90,000
265CT13x4020v/H90,000
266CT13x4020v/H90,000
267CT13x4020v/H90,000
268CT13x4020v/H90,000
269CT13x4020v/H90,000
270CT13x4020v/H90,000
271CT13x4020v/H90,000
272CT13x4020v/H90,000
273CT13x4020v/H90,000
274CT13x4020v/H90,000
275CT13x40Prime Build (yên bình)16v/H130,000
276CT13x40Prime Build (yên bình)16v/H130,000
277CT13x40Prime Build (yên bình)16v/H130,000
278CT13x40Prime Build (yên bình)16v/H130,000
279CT13x40Prime Build (yên bình)16v/H130,000
280CT13x40Prime Build (yên bình)16v/H130,000
281CT13x50Prime Build (yên bình)16v/H156,000
282CT13x50Prime Build (yên bình)16v/H156,000
283CT13x50Prime Build (yên bình)16v/H156,000
284CT13x50Prime Build (yên bình)16v/H164,000
285CT13x50Prime Build (yên bình)16v/H164,000
286Thẻ 15×60Prime Build11v/H216,000
287Thẻ 15×60Prime Build11v/H216,000
288Thẻ 15×60Prime Build11v/H216,000
289Thẻ 15×60Prime Build11v/H216,000
290Thẻ 15×60Platino (Đại việt)03.1560.08.05.6537v/H135,000
291Thẻ 15×60Platino (đại việt)03.1560.08.05.6547v/H135,000
292Thẻ 15×60Platino (đại việt)03.1560.08.05.6557v/H135,000
293Thẻ 15×60Platino (đại việt)03.1560.08.05.6567v/H135,000
294Ốp 30×45Veronio (đại viêt)05.3045.01.01.8217v/H134,000
295Ốp 30×45Veronio (đại viêt)05.3045.01.01.8227v/H134,000
296Ốp 30×45Veronio (đại viêt)05.3045.01.01.8237v/H134,000
297Ốp 30×45Veronio (đại viêt)05.3045.01.01.8247v/H134,000
298Ốp 30×45Prime Build (đại việt)7v/H142,000
299Ốp 30×45Prime Build (đại việt)7v/H142,000
300Ốp 30×45Prime Build (đại việt)7v/H142,000
301Ốp 30×45Prime Build (đại việt)7v/H142,000
302Ốp 30×45Prime Build (đại việt)7v/H142,000
303Ốp 30×45Prime Build (đại việt)7v/H142,000
304Ốp 30×45Prime Build (đại việt)7v/H142,000
305Ốp 30×45Prime Build (đại việt)7v/H142,000
306Ốp 30×60Prime Build (đại việt)05.3060.06.01.8756v/H180,000
307Ốp 30×60Prime Build (đại việt)05.3060.06.01.8766v/H180,000
308Ốp 30×60Prime Build (đại việt)05.3060.06.01.8776v/H180,000
309Ốp 30×60Veronio (đại viêt)05.3060.06.01.8016v/H180,000
310Ốp 30×60Prime Build (phổ yên)03.3060.06.05.3416v/H213,000
311Ốp 30×60Prime Build (phổ yên)03.3060.06.05.3426v/H213,000
312Ốp 30×60Prime Build (phổ yên)03.3060.06.05.3436v/H213,000

 

 – BẢNG BÁO GIÁ GẠCH VIGLACERA HÀ NỘI

STTTÊN SPGIÁ BÁN
Loại 1Loại 2
IGạch ốp kích thước 25×40 (1 hộp = 10 viên)(Đồng/hộp)
1Gạch ốp Ceramic A2528, A253676,00071,000
2Viền ốp TD01,TD02,TD07,TD08,TD09,TD10 (1 hộp = 40 viên)
IIGạch lát nền kích thước 400x400x9mm (1 hộp = 6 viên)(Đồng/hộp)
1M401,402,414,…420,TB434                                                      G401,402,….419,420. V401,402,…,419,420,426,42777,00072,000
2M421,422,…,439,440                                             G421,422,…,439,440 V421.422,…,439,44081,00077,000
IIIGạch viền kích thước 130×400 (1 hộp = 20 viên)(Đồng/viên)
1TM401,402,…,439,440          TG401,402,…,439,440 TV401,402,…,439,4405,300
IVGạch lát nền 450x450x9 mm (1 hộp = 5viên)(Đồng/hộp)
 

1

M45-01…..10 

85,000

G45-01…..10
V45-01…..10
VGạch viền kích thước 125x450x9 mm (1hộp = 18 viên)(Đồng/viên)
 

1

TM45-01…..10 

7,600

TG45-01…..10
TV45-01…..10
VIGạch lát kích thước 500x500x9 mm (1 hộp = 4 viên)(Đồng/viên)
 

1

M5-01,….,10 

96,000

 

91,000

G5-01,….,10
V5-01,….,10
VIIGạch viền kích thước 125x500x9 mm (1 hộp = 16 viên)(Đồng/viên)
 

1

TM5-01,….,10 

8,700

TG5-01,….,10
TV5-01,….,10
Giá ngói gạch lát nền và gạch ốp

Giá ngói gạch lát nền và gạch ốp 

Nêu trên là một số gía ngói, gạch lát nền và gạch ốp trên thị trường hiện hành được sử dụng nhất hiện nay. Với những mẫu gạch đa dạng và giá cả khác nhau, việc lựa chọn gạch cho ngôi nhà vừa làm nổi bật được nét đẹp không gian bên trong cũng như hoàn thiện hơn cho vẻ đẹp tổng thể ngôi nhà.

 

Công ty cổ phần XD & TM KIẾN TẠO VIỆT

Trụ sở: 52a Lý Thường Kiệt – Phú La – Hà Đông – Hà Nội

Điện thoại: 04.7302.1369 Hotline: 090.322.1369

VP đại diện tại quận 2, HCM: 096.722.1369

 

Share post: